Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jasbir Singh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 12 | 6.85 | |
26 | Haydn Hollis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.44 | |
4 | Tom Tonks | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
18 | Jordan Cullinane-Liburd | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 12 | 6.54 | |
3 | Callum Cockerill-Mollett | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 10 | 6.45 | |
15 | George Morrison | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
22 | Enoru Beck-Ray | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 14 | 6.46 | |
19 | Tom McGlinchey | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 6.29 | |
8 | Ben Milnes | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 18 | 6.42 | |
9 | Daniel Creaney | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 4 | 13 | 6.52 | |
33 | Ben Crompton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 15 | 6.66 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Timo Werner | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.19 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 40 | 6.51 | |
8 | Yves Bissouma | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 2 | 45 | 6.8 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 2 | 28 | 6.53 | |
3 | Sergio Reguilón | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 3 | 0 | 34 | 6.66 | |
22 | Brennan Johnson | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 4 | 0 | 17 | 6.21 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 22 | 6.56 | |
6 | Radu Dragusin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 29 | 6.61 | |
31 | Antonin Kinsky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.53 | |
14 | Archie Gray | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 34 | 6.69 | |
47 | Mikey Moore | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.03 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ