Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luan Garcia Teixeira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
1 | Tiago Luis Volpi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
9 | Ernesto Alexis Vega Rojas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
2 | Diego Zaragoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
11 | Helio Junio | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
14 | Marcello Ruiz | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
4 | Bruno Mendez Cittadini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
10 | Jesus Angulo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
31 | Robert Morales | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
17 | Brian Alberto Garcia Carpizo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
198 | Victor Arteaga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hector Alfredo Moreno Herrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
10 | Sergio Canales Madrazo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
1 | Esteban Andrada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
8 | Oliver Torres | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
17 | Jesus Corona | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | German Berterame | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
2 | Ricardo Chavez Soto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
25 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ