Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Karol Linetty | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.81 | |
10 | Nikola Vlasic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
18 | Che Adams | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
13 | Guillermo Maripan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.84 | |
7 | Yann Karamoh | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.81 | |
24 | Borna Sosa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.87 | |
20 | Valentino Lazaro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
26 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.25 | |
11 | Nicolas Gonzalez | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.17 | |
8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.48 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
4 | Federico Gatti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
51 | Samuel Mbangula | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
10 | Kenan Yildiz | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
37 | Nicolo Savona | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.25 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ