Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anthony Nwakaeme | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
7 | Edin Visca | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
5 | John Lundstram | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.39 | |
17 | Simon Banza | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
18 | Eren Elmali | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
44 | Arsenii Batahov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.49 | |
6 | Batista Mendy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
23 | Umut Gunes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
10 | Muhammed Saracevi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.33 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Guray Vural | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.55 | |
10 | Sam Larsson | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
6 | Erdal Rakip | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.18 | |
13 | Kenan Piric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |
22 | Sander van der Streek | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
3 | Bahadir Ozturk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.54 | |
2 | Thalisson Kelven da Silva | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.54 | |
81 | Braian Samudio | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.04 | |
7 | Bunyamin Balci | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.26 | |
18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 11 | 6.83 | |
16 | Oleksandr Petrusenko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.45 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ