Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anthony Nwakaeme | Second Striker | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 5 | 0 | 19 | 6.35 | |
7 | Edin Visca | Right Winger | 1 | 0 | 3 | 19 | 13 | 68.42% | 14 | 0 | 44 | 6.9 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 29 | 6.78 | |
24 | Stefano Denswil | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 25 | 5.97 | |
11 | Ozan Tufan | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.02 | |
5 | John Lundstram | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 5.91 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 22 | 6.55 | |
17 | Simon Banza | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 8 | 6.01 | |
18 | Eren Elmali | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.05 | |
6 | Batista Mendy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 22 | 5.99 | |
79 | Pedro Malheiro | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.04 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dusan Tadic | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 18 | 6.43 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ | 2 | 2 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 26 | 7.72 | |
6 | Alexander Djiku | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 19 | 6.65 | |
4 | Caglar Soyuncu | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 4 | 17 | 6.91 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 28 | 6.9 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 6.66 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Second Striker | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 3 | 20 | 7.58 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 5 | 0 | 25 | 6.83 | |
16 | Mert Muldur | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 38 | 6.85 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ