Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kristian Dennis | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 16 | 6.45 | |
17 | Sam Finley | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 9 | 0 | 60 | 6.41 | |
18 | Connor Jennings | Second Striker | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 44 | 6.42 | |
7 | Kieron Morris | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 2 | 42 | 6.14 | |
6 | Jordan Turnbull | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 7 | 46 | 7.49 | |
1 | Luke McGee | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 29 | 5.7 | |
2 | Cameron Norman | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 1 | 66 | 6.54 | |
30 | Omari Patrick | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 5.92 | |
16 | Chris Merrie | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 2 | 0 | 58 | 5.89 | |
11 | Josh Hawkes | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 26 | 6.55 | |
23 | Connor Wood | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 3 | 3 | 53 | 6.12 | |
19 | Harvey Saunders | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
35 | Declan Drysdale | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 3 | 44 | 5.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Jordan Michael Slew | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 2 | 22 | 6.21 | |
17 | Paul Lewis | Second Striker | 2 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 3 | 22 | 6.53 | |
23 | David Tutonda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.25 | |
18 | Ben Tollitt | Right Winger | 2 | 2 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 2 | 34 | 8.04 | |
2 | Luke Hendrie | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 38 | 6.67 | |
1 | Harry Burgoyne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 39 | 6.22 | |
4 | Thomas White | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 48 | 7.18 | |
6 | Jamie Stott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 4 | 37 | 6.79 | |
14 | Rhys Williams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 30 | 6.87 | |
3 | Adam Lewis | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 17 | 8 | 47.06% | 11 | 1 | 38 | 7.48 | |
19 | Marcus Dackers | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 7 | 28 | 6.94 | |
8 | Harvey Macadam | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 24 | 6.27 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ