Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Phút
Morecambe Morecambe
12'
match goal 0 - 1 Ben Tollitt
45'
match yellow.png Harry Burgoyne
Jordan Turnbull 1 - 1
Kiến tạo: Josh Hawkes
match goal
48'
50'
match goal 1 - 2 Adam Lewis
Kiến tạo: Luke Hendrie
Harvey Saunders
Ra sân: Kristian Dennis
match change
58'
Omari Patrick
Ra sân: Josh Hawkes
match change
58'
58'
match change David Tutonda
Ra sân: Jordan Michael Slew
59'
match yellow.png David Tutonda
71'
match change Yann Songo'o
Ra sân: Harvey Macadam
Connor Jennings 2 - 2
Kiến tạo: Sam Finley
match goal
75'
76'
match yellow.png Rhys Williams
90'
match change Kayden Harrack
Ra sân: Thomas White
90'
match change Ross Millen
Ra sân: Adam Lewis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Morecambe Morecambe
11
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Shots on target
 
3
17
 
Shots off target
 
5
8
 
Cản sút
 
3
15
 
Free kick
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
461
 
Số đường chuyền
 
286
75%
 
Chuyền chính xác
 
64%
16
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Việt vị
 
0
64
 
Đánh đầu
 
68
36
 
Đánh đầu thành công
 
30
1
 
Cứu thua
 
0
6
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
6
36
 
Ném biên
 
11
8
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
39
 
Long pass
 
38
113
 
Attacks
 
86
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Omari Patrick
19
Harvey Saunders
13
Joe Murphy
22
Lee OConnor
10
Josh Davison
3
Zak Bradshaw
20
Sam Taylor
Tranmere Rovers Tranmere Rovers 4-4-2
4-2-3-1 Morecambe Morecambe
1
McGee
23
Wood
6
Turnbull
35
Drysdale
2
Norman
11
Hawkes
16
Merrie
17
Finley
7
Morris
18
Jennings
14
Dennis
1
Burgoyne
2
Hendrie
14
Williams
6
Stott
3
Lewis
4
White
17
Lewis
18
Tollitt
8
Macadam
11
Slew
19
Dackers

Substitutes

24
Yann Songo'o
23
David Tutonda
25
Stuart Moore
9
Hallam Hope
20
Charlie Brown
22
Ross Millen
12
Kayden Harrack
Đội hình dự bị
Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Omari Patrick 30
Harvey Saunders 19
Joe Murphy 13
Lee OConnor 22
Josh Davison 10
Zak Bradshaw 3
Sam Taylor 20
Tranmere Rovers Morecambe
24 Yann Songo'o
23 David Tutonda
25 Stuart Moore
9 Hallam Hope
20 Charlie Brown
22 Ross Millen
12 Kayden Harrack

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
2.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1
51.67% Kiểm soát bóng 58.67%
13 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.6
6.3 Phạt góc 5.1
2.4 Thẻ vàng 1.4
52.5% Kiểm soát bóng 46.6%
11.5 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tranmere Rovers (28trận)
Chủ Khách
Morecambe (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
0
6
HT-H/FT-T
2
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
2
2
5
4

Tranmere Rovers Tranmere Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Kristian Dennis Second Striker 1 0 0 11 8 72.73% 0 2 16 6.45
17 Sam Finley Tiền vệ 1 0 1 45 34 75.56% 9 0 60 6.41
18 Connor Jennings Second Striker 1 0 1 34 29 85.29% 0 3 44 6.42
7 Kieron Morris Tiền vệ 2 0 0 32 27 84.38% 2 2 42 6.14
6 Jordan Turnbull Hậu vệ 1 1 0 34 21 61.76% 0 7 46 7.49
1 Luke McGee Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 29 5.7
2 Cameron Norman Hậu vệ 0 0 1 37 29 78.38% 4 1 66 6.54
30 Omari Patrick Tiền vệ 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 5.92
16 Chris Merrie Tiền vệ 1 0 0 48 42 87.5% 2 0 58 5.89
11 Josh Hawkes Tiền vệ 1 0 2 17 15 88.24% 4 0 26 6.55
23 Connor Wood Hậu vệ 0 0 0 35 25 71.43% 3 3 53 6.12
19 Harvey Saunders Second Striker 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 5.97
35 Declan Drysdale Hậu vệ 0 0 0 34 22 64.71% 1 3 44 5.5

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Jordan Michael Slew Left Winger 0 0 0 13 11 84.62% 1 2 22 6.21
17 Paul Lewis Second Striker 2 0 0 14 6 42.86% 0 3 22 6.53
23 David Tutonda Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 6 6.25
18 Ben Tollitt Right Winger 2 2 1 20 17 85% 3 2 34 8.04
2 Luke Hendrie Hậu vệ 0 0 1 26 19 73.08% 0 1 38 6.67
1 Harry Burgoyne Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 0 39 6.22
4 Thomas White Tiền vệ 1 0 1 32 30 93.75% 0 0 48 7.18
6 Jamie Stott Hậu vệ 0 0 0 26 17 65.38% 0 4 37 6.79
14 Rhys Williams Hậu vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 3 30 6.87
3 Adam Lewis Tiền vệ 1 1 2 17 8 47.06% 11 1 38 7.48
19 Marcus Dackers Second Striker 0 0 0 17 11 64.71% 0 7 28 6.94
8 Harvey Macadam Tiền vệ 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 24 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, lịch thi đấu BXH | KQBD Bóng Đá Lu hôm nay

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên

Chia sẻ
Phản hồi