Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Lucas Oliveira Rosa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 21 | 6.13 | |
10 | Ivan Sanchez Aguayo | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 18 | 6.18 | |
7 | Mamadou Sylla Diallo | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 14 | 5.91 | |
21 | Selim Amallah | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.1 | |
23 | Anuar Mohamed Tuhami | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.08 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 20 | 6.18 | |
5 | Javi Sanchez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.03 | |
9 | Marcos de Sousa | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 16 | 6.05 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 24 | 6.26 | |
3 | David Torres | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.05 | |
12 | Mario Martin | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 5.84 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 7.02 | |
22 | Antonio Rudiger | Hậu vệ | 2 | 1 | 1 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 2 | 54 | 6.92 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 3 | 81 | 79 | 97.53% | 3 | 0 | 89 | 7.01 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 39 | 7.61 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 34 | 6.63 | |
21 | Brahim Diaz | Right Winger | 1 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.51 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Right Winger | 3 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 0 | 52 | 6.91 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 1 | 5 | 57 | 7.16 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 39 | 7.05 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 2 | 0 | 41 | 6.53 | |
35 | Raul Asencio | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 30 | 6.77 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ