Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 28 | 6.5 | |
2 | Emanuel Mammana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 28 | 6.8 | |
3 | Elias Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 3 | 20 | 6.7 | |
26 | Agustin Bouzat | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 3 | 35 | 7 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
34 | Damian Fernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 5 | 34 | 6.9 | |
14 | Agustín Lagos | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 34 | 6.8 | |
39 | Imanol Machuca | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 2 | 25 | 6.6 | |
32 | Christian Ordonez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 2 | 26 | 6.3 | |
10 | Francisco Montoro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 33 | 7.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jonathan Bay | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 20 | 7 | |
21 | Augusto Lotti | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 13 | 5 | 38.46% | 1 | 3 | 26 | 6.5 | |
7 | Guido Mainero | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 3 | 17 | 6.7 | |
31 | Juan Juan Cozzani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
13 | Ignacio Vazquez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
6 | Oscar Camilo Salomon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
14 | Leonel Picco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 17 | 6.9 | |
5 | Rodrigo Ezequiel Herrera | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 16 | 7 | |
11 | Franco Zapiola | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 0 | 22 | 6.9 | |
10 | Vicente Taborda | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
25 | Juan Saborido | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ