Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Christian Gytkaer | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 20 | 6.06 | |
5 | Ridgeciano Haps | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 46 | 38 | 82.61% | 1 | 1 | 76 | 7.04 | |
7 | Francesco Zampano | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 20 | 6.24 | |
24 | Alessio Zerbin | Left Winger | 1 | 1 | 2 | 22 | 12 | 54.55% | 1 | 0 | 49 | 7.6 | |
2 | Fali Cande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 2 | 74 | 6.5 | |
6 | Gianluca Busio | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 53 | 6.89 | |
4 | Jay Idzes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 1 | 57 | 6.22 | |
10 | John Yeboah Zamora | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.94 | |
14 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 8 | 1 | 56 | 6.57 | |
19 | Bjarki Steinn Bjarkason | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
11 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 32 | 6.2 | |
79 | Franco Carboni | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
35 | Filip Stankovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.94 | |
77 | Mikael Egill Ellertsson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 27 | 6.57 | |
97 | Issa Doumbia | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 2 | 42 | 6.69 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 33 | 6.48 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 0 | 36 | 7.14 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ | 3 | 2 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 1 | 1 | 69 | 7.15 | |
12 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 6 | 1 | 39 | 6.79 | |
11 | Casper Tengstedt | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.04 | |
4 | Flavius Daniliuc | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 59 | 6.23 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ | 3 | 0 | 5 | 28 | 22 | 78.57% | 11 | 0 | 55 | 7.29 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo | 2 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 33 | 7.19 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 7 | 0 | 40 | 6.88 | |
42 | Diego Coppola | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 5 | 45 | 6.84 | |
35 | Daniel Mosquera | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 8 | 6.61 | |
14 | Dailon Rocha Livramento | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 4 | 6.18 | |
6 | Reda Belahyane | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 52 | 7.02 | |
87 | Daniele Ghilardi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 1 | 2 | 50 | 7.04 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789