Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.31 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 4 | 5.69 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.04 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.72 | |
12 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 6.01 | |
11 | Casper Tengstedt | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.21 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
42 | Diego Coppola | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 5.76 | |
87 | Daniele Ghilardi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.89 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94 | Ivan Provedel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.75 | |
23 | Elseid Hisaj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 16 | 6.46 | |
10 | Mattia Zaccagni | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 6 | 7.09 | |
2 | Samuel Gigot | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 3 | 6 | 7.43 | |
8 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.41 | |
11 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
19 | Boulaye Dia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
6 | Nicolo Rovella | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.42 | |
18 | Gustav Isaksen | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 13 | 6.34 | |
34 | Mario Gila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.39 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ