Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.05 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 44 | 6.69 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 28 | 5.66 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 45 | 6.19 | |
27 | Chris Fuhrich | Left Winger | 0 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 28 | 6.23 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 37 | 6.04 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 49 | 6.54 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 49 | 6.33 | |
10 | El Bilal Toure | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 2 | 27 | 6.33 | |
29 | Anthony Rouault | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
45 | Anrie Chase | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 27 | 5.76 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 1 | 47 | 6.71 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.17 | |
19 | Berat Djimsiti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 3 | 49 | 7.1 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 34 | 6.16 | |
11 | Ademola Lookman | Second Striker | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 5 | 0 | 28 | 6.39 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 39 | 6.53 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 22 | 6.36 | |
16 | Raoul Bellanova | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 36 | 6.49 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 1 | 0 | 42 | 6.33 | |
3 | Odilon Kossounou | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 27 | 6.32 | |
4 | Isak Hien | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 50 | 6.67 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ