Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fabian Bredlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 16 | 5.59 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 40 | 6.33 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 28 | 5.94 | |
24 | Julian Chabot | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 34 | 5.84 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 22 | 5.83 | |
27 | Chris Fuhrich | Left Winger | 2 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.33 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 36 | 5.94 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 2 | 0 | 39 | 6.08 | |
18 | Jamie Leweling | Right Winger | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 30 | 6.32 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 34 | 5.95 | |
2 | Ameen Al Dakhil | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 25 | 5.53 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 0 | 57 | 6.86 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 51 | 6.89 | |
21 | Lucas Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 53 | 6.83 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 26 | 7.22 | |
10 | Ousmane Dembele | Right Winger | 4 | 2 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 34 | 8.4 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 0 | 78 | 7.2 | |
51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
29 | Bradley Barcola | Left Winger | 1 | 1 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 33 | 8.6 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 38 | 6.78 | |
14 | Desire Doue | Left Winger | 2 | 1 | 2 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 47 | 7.77 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 43 | 7.28 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ