Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
St. Pauli St. Pauli
Gerrit Holtmann match yellow.png
42'
Moritz Broschinski
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
65'
Philipp Hofmann 1 - 0
Kiến tạo: Moritz Broschinski
match goal
66'
69'
match yellow.png Eric Smith
71'
match change Noah Weisshaupt
Ra sân: Daniel Sinani
72'
match yellow.png Jackson Irvine
79'
match yellow.png Oladapo Afolayan
Dani De Wit
Ra sân: Gerrit Holtmann
match change
80'
81'
match change James Sands
Ra sân: Carlo Boukhalfa
81'
match change Scott Banks
Ra sân: Oladapo Afolayan
87'
match change Abdoulie Ceesay
Ra sân: David Nemeth
87'
match change Adam Dzwigala
Ra sân: Manolis Saliakas
90'
match var Adam Dzwigala Yellow card cancelled
90'
match red Adam Dzwigala
Jakov Medic
Ra sân: Philipp Hofmann
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
St. Pauli St. Pauli
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Shots on target
 
1
4
 
Shots off target
 
7
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Free kick
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
377
 
Số đường chuyền
 
366
72%
 
Chuyền chính xác
 
71%
7
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
64
 
Đánh đầu
 
56
33
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Thay người
 
5
7
 
Đánh chặn
 
5
32
 
Ném biên
 
22
20
 
Cản phá thành công
 
15
16
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Long pass
 
17
94
 
Attacks
 
102
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Jakov Medic
29
Moritz Broschinski
10
Dani De Wit
2
Christian Gamboa Luna
1
Timo Horn
18
Samuel Bamba
7
Lukas Daschner
9
Myron Boadu
41
Noah Loosli
VfL Bochum VfL Bochum 3-4-3
3-4-3 St. Pauli St. Pauli
27
Drewes
5
Junior
20
Ordets
4
Masovic
32
Wittek
6
Sissoko
19
Bero
15
Passlack
21
Holtmann
33
Hofmann
23
Miyoshi
22
Vasilj
5
Wahl
8
Smith
4
Nemeth
2
Saliakas
7
Irvine
16
Boukhalf...
23
Treu
29
Guilavog...
10
Sinani
17
Afolayan

Substitutes

9
Abdoulie Ceesay
13
Noah Weisshaupt
25
Adam Dzwigala
6
James Sands
18
Scott Banks
19
Andreas Albers
20
Erik Ahlstrand
14
Fin Stevens
1
Ben Alexander Voll
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Jakov Medic 13
Moritz Broschinski 29
Dani De Wit 10
Christian Gamboa Luna 2
Timo Horn 1
Samuel Bamba 18
Lukas Daschner 7
Myron Boadu 9
Noah Loosli 41
VfL Bochum St. Pauli
9 Abdoulie Ceesay
13 Noah Weisshaupt
25 Adam Dzwigala
6 James Sands
18 Scott Banks
19 Andreas Albers
20 Erik Ahlstrand
14 Fin Stevens
1 Ben Alexander Voll

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1
48.33% Kiểm soát bóng 43%
14.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1
7.5 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 1.5
42% Kiểm soát bóng 39.1%
10.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (21trận)
Chủ Khách
St. Pauli (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
5
HT-H/FT-T
1
3
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
4
4

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ivan Ordets Hậu vệ 0 0 0 59 49 83.05% 1 6 75 7.7
33 Philipp Hofmann Tiền đạo 4 1 2 23 14 60.87% 0 9 35 8.01
27 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 42 24 57.14% 0 0 45 6.71
19 Matus Bero Tiền vệ 1 1 3 31 23 74.19% 7 3 58 8.25
32 Maximilian Wittek Hậu vệ 2 1 1 34 24 70.59% 4 1 72 7.25
21 Gerrit Holtmann Left Winger 3 0 2 7 4 57.14% 7 1 27 6.67
23 Koji Miyoshi Tiền vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 21 6.07
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ 0 0 1 37 27 72.97% 1 5 52 7.5
15 Felix Passlack Hậu vệ 0 0 1 29 20 68.97% 1 0 54 7.15
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ 0 0 0 34 22 64.71% 0 3 47 7.21
10 Dani De Wit Tiền vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.15
4 Erhan Masovic Hậu vệ 1 0 0 52 45 86.54% 0 3 68 7.31
29 Moritz Broschinski Tiền đạo 2 2 1 7 4 57.14% 2 1 15 7.16
13 Jakov Medic Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jackson Irvine Tiền vệ 2 1 0 46 29 63.04% 0 7 58 6.55
25 Adam Dzwigala Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.02
8 Eric Smith Hậu vệ 2 0 0 49 37 75.51% 0 3 59 6.24
5 Hauke Wahl Hậu vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 3 54 6.89
2 Manolis Saliakas Hậu vệ 1 0 1 28 19 67.86% 4 1 56 6.38
10 Daniel Sinani Right Winger 2 0 1 17 11 64.71% 2 0 27 6.08
17 Oladapo Afolayan Right Winger 1 0 2 13 8 61.54% 4 2 33 6.53
6 James Sands Tiền vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.05
18 Scott Banks Right Winger 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.17
4 David Nemeth Hậu vệ 0 0 1 48 42 87.5% 0 1 61 6.67
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 44 7.09
29 Morgan Guilavogui Left Winger 3 0 1 23 13 56.52% 0 5 42 6.39
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 3 27 6
13 Noah Weisshaupt Left Winger 1 0 1 5 4 80% 5 1 17 6.37
23 Philipp Treu Hậu vệ 0 0 1 42 28 66.67% 0 1 60 6.15
9 Abdoulie Ceesay Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi