Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
25'
match yellow.png Ricardo Graca
Daiju Sasaki
Ra sân: Rikuto Hirose
match change
38'
45'
match yellow.png Shun Nakamura
Taisei Miyashiro 1 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
47'
48'
match yellow.png Shunsuke Nishikubo
Tetsushi Yamakawa 2 - 0
Kiến tạo: Takahiro Ogihara
match goal
53'
57'
match change Yamada Hiroki
Ra sân: Jordy Croux
57'
match change Ryo Watanabe
Ra sân: Keita Takahata
61'
match yellow.png Hassan Hilo
65'
match change Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Shun Nakamura
78'
match change Ikki Kawasaki
Ra sân: Shunsuke Nishikubo
78'
match change Rikiya Uehara
Ra sân: Hiroto Uemura
Jean Patric
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
80'
Yuya Kuwasaki
Ra sân: Gotoku Sakai
match change
80'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Yoshinori Muto
match change
90'
Ryuma Kikuchi
Ra sân: Yosuke Ideguchi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Shots on target
 
2
15
 
Shots off target
 
8
21
 
Free kick
 
8
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
594
 
Số đường chuyền
 
206
78%
 
Chuyền chính xác
 
45%
6
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Thay người
 
5
10
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
22
1
 
Woodwork
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
40
 
Long pass
 
10
177
 
Attacks
 
59
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Daiju Sasaki
25
Yuya Kuwasaki
26
Jean Patric
81
Ryuma Kikuchi
19
Ryo Hatsuse
21
Shota Arai
55
Takuya Iwanami
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
3-4-2-1 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1
Maekawa
15
Honda
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashir...
6
Ogihara
7
Ideguchi
23
Hirose
10
Osako
11
Muto
1
Kawashim...
32
Hilo
6
Ito
36
Graca
26
Nishikub...
50
Uemura
25
Nakamura
4
Matsubar...
23
Croux
18
Takahata
11
Ryo

Substitutes

10
Yamada Hiroki
55
Ryo Watanabe
99
Matheus Vieira Campos Peixoto
2
Ikki Kawasaki
7
Rikiya Uehara
24
Mitsuki Sugimoto
15
Kaito Suzuki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiju Sasaki 22
Yuya Kuwasaki 25
Jean Patric 26
Ryuma Kikuchi 81
Ryo Hatsuse 19
Shota Arai 21
Takuya Iwanami 55
Vissel Kobe Jubilo Iwata
10 Yamada Hiroki
55 Ryo Watanabe
99 Matheus Vieira Campos Peixoto
2 Ikki Kawasaki
7 Rikiya Uehara
24 Mitsuki Sugimoto
15 Kaito Suzuki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 3
60.67% Kiểm soát bóng 31.33%
7 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 4.9
1.1 Thẻ vàng 1.5
53.8% Kiểm soát bóng 36.7%
8.1 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (46trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
0
8
HT-H/FT-T
5
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
4
2
5
1
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
4
1
1
HT-B/FT-B
1
8
6
4

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ 2 1 1 57 49 85.96% 6 1 83 7.4
10 Yuya Osako Tiền đạo 2 0 5 37 28 75.68% 3 6 49 8.2
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ 2 1 3 77 59 76.62% 11 3 103 8.2
15 Yuki Honda Hậu vệ 0 0 0 71 58 81.69% 1 6 96 7.6
23 Rikuto Hirose Hậu vệ 2 0 0 26 22 84.62% 1 3 35 6.7
11 Yoshinori Muto Tiền đạo 4 0 1 34 27 79.41% 4 1 62 6.5
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ 3 1 0 50 42 84% 3 1 64 7.7
4 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ 2 1 0 53 40 75.47% 0 4 64 7.7
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.7
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 35 20 57.14% 0 0 40 7.3
3 Matheus Thuler Hậu vệ 0 0 0 60 48 80% 0 5 74 7.5
22 Daiju Sasaki Tiền vệ 0 0 1 27 21 77.78% 2 4 41 7.1
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo 3 2 2 51 39 76.47% 1 2 63 7.6
81 Ryuma Kikuchi Hậu vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
26 Jean Patric Left Winger 1 0 0 9 4 44.44% 0 3 14 6.3
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.9

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 16 3 18.75% 0 0 22 6.7
10 Yamada Hiroki Tiền vệ 2 0 2 13 7 53.85% 1 0 20 6.4
23 Jordy Croux Right Winger 1 0 1 8 5 62.5% 2 0 18 6.7
4 Ko Matsubara Hậu vệ 0 0 0 18 9 50% 7 0 49 6.8
7 Rikiya Uehara Tiền vệ 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.7
6 Makito Ito Hậu vệ 0 0 0 12 3 25% 0 7 25 6.8
25 Shun Nakamura Tiền vệ 0 0 0 15 8 53.33% 2 0 26 6
99 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo 0 0 0 9 1 11.11% 0 1 10 6.5
36 Ricardo Graca Hậu vệ 0 0 0 23 8 34.78% 0 7 51 7.4
11 Germain Ryo Tiền đạo 2 1 1 13 11 84.62% 1 3 33 6.5
18 Keita Takahata Hậu vệ 1 1 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.6
55 Ryo Watanabe Tiền đạo 2 1 0 8 4 50% 0 4 14 6.8
2 Ikki Kawasaki Tiền vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 12 6.5
32 Hassan Hilo Hậu vệ 0 0 0 13 4 30.77% 0 6 34 6.8
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ 0 0 0 21 7 33.33% 0 4 42 6.5
50 Hiroto Uemura Hậu vệ 1 0 0 17 9 52.94% 0 1 27 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso