Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jamille Matt | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 20 | 6.83 | |
8 | Charlie Lakin | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 28 | 6.66 | |
3 | Liam Gordon | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 24 | 6.69 | |
21 | Taylor Allen | Hậu vệ | 2 | 1 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 4 | 0 | 31 | 7.79 | |
25 | Ryan Stirk | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 24 | 6.89 | |
20 | George Hall | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 27 | 7.78 | |
26 | David Okagbue | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 27 | 7.15 | |
7 | Nathan Lowe | Second Striker | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 27 | 7.28 | |
24 | Harry Williams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 21 | 6.75 | |
1 | Tommy Simkin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 20 | 7.65 | |
2 | Connor Barrett | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 27 | 6.92 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Matthew Palmer | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 67 | 63 | 94.03% | 3 | 1 | 85 | 6.74 | |
8 | Sam Austin | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 25 | 5.81 | |
1 | Alex Bass | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 38 | 5.63 | |
17 | David McGoldrick | Tiền vệ | 4 | 1 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 2 | 61 | 6.92 | |
2 | Kellan Gordon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 5.89 | |
9 | Cedwyn Scott | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
29 | Alassana Jatta | Second Striker | 2 | 2 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
4 | Jacob Bedeau | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 1 | 4 | 95 | 6.76 | |
12 | Lucas Ness | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 80 | 97.56% | 0 | 4 | 101 | 7.1 | |
25 | Nicholas Tsaroulla | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 25 | 23 | 92% | 4 | 0 | 42 | 6.54 | |
6 | Jack Hinchy | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 44 | 6.36 | |
28 | Lewis Macari | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 58 | 95.08% | 1 | 0 | 74 | 5.88 | |
44 | Madou Cisse | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.44 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ