Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Auckland FC Auckland FC
Nathan Walker
Ra sân: Fin Conchie
match change
55'
57'
match yellow.png Louis Verstraete
Stefan Colakovski
Ra sân: Matthew Sheridan
match change
62'
71'
match change Neyder Moreno
Ra sân: Logan Rogerson
71'
match change Jake Brimmer
Ra sân: Luis Felipe Gallegos
82'
match yellow.png Neyder Moreno
84'
match change Luis Toomey
Ra sân: Liam Gillion
Marco Rojas
Ra sân: Sam Sutton
match change
86'
89'
match goal 0 - 1 Jake Brimmer
90'
match goal 0 - 2 Jake Brimmer
Kiến tạo: Luis Toomey
90'
match change Tommy Smith
Ra sân: Luis Guillermo May Bartesaghi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Auckland FC Auckland FC
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Shots on target
 
6
6
 
Shots off target
 
12
13
 
Free kick
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
473
 
Số đường chuyền
 
453
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
9
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
27
4
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
27
11
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
13
80
 
Attacks
 
122
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Nathan Walker
11
Stefan Colakovski
21
Marco Rojas
30
Alby Kelly-Heald
12
Mohamed Al-Taay
3
Corban Piper
24
Oskar van Hattum
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 5-3-2
4-4-2 Auckland FC Auckland FC
1
Oluwayem...
19
Sutton
15
Hughes
4
Wootton
27
Sheridan
6
Payne
25
Nagasawa
14
Rufer
5
Conchie
9
Ishige
7
Barbarou...
12
Paulsen
2
Sakai
23
Hall
4
Pijnaker
15
Vries
27
Rogerson
6
Verstrae...
28
Gallegos
14
Gillion
10
Bartesag...
7
Howieson

Substitutes

25
Neyder Moreno
22
Jake Brimmer
8
Luis Toomey
5
Tommy Smith
1
Michael Woud
3
Scott Galloway
18
Finn McKenlay
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Nathan Walker 41
Stefan Colakovski 11
Marco Rojas 21
Alby Kelly-Heald 30
Mohamed Al-Taay 12
Corban Piper 3
Oskar van Hattum 24
Wellington Phoenix Auckland FC
25 Neyder Moreno
22 Jake Brimmer 2
8 Luis Toomey
5 Tommy Smith
1 Michael Woud
3 Scott Galloway
18 Finn McKenlay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua
3 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 2
50.67% Kiểm soát bóng 46.33%
8.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua
4.6 Phạt góc 1.8
1.4 Thẻ vàng 0.6
52.3% Kiểm soát bóng 13.9%
9 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (3trận)
Chủ Khách
Auckland FC (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Hậu vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 45 6.7
6 Timothy Payne Hậu vệ 0 0 1 23 21 91.3% 3 0 37 6.8
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo 1 1 1 8 5 62.5% 0 0 21 6.8
9 Hideki Ishige Tiền vệ 0 0 0 12 9 75% 2 0 22 6.5
14 Alex Rufer Tiền vệ 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 28 6.4
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 37 6.6
19 Sam Sutton Hậu vệ 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 31 6.2
1 Joshua Oluwayemi Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 7.3
15 Isaac Hughes Hậu vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 2 61 6.9
5 Fin Conchie Tiền vệ 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 39 6.7
27 Matthew Sheridan Hậu vệ 0 0 0 30 23 76.67% 0 2 34 6.6

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ 1 0 3 31 27 87.1% 3 0 46 7.3
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ 1 0 0 27 23 85.19% 1 0 36 6.7
7 Cameron Howieson Tiền vệ 0 0 2 17 16 94.12% 1 1 23 7.1
27 Logan Rogerson Right Winger 2 1 1 20 18 90% 0 1 29 7.4
6 Louis Verstraete Tiền vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 28 6.9
15 Francis De Vries Hậu vệ 0 0 0 37 30 81.08% 4 0 57 6.8
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo 1 1 0 19 15 78.95% 0 1 29 6.6
4 Nando Zen Pijnaker Hậu vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 2 61 7
23 Daniel Hall Hậu vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 2 42 7.1
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.7
14 Liam Gillion Right Winger 4 2 0 17 15 88.24% 0 0 34 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso