Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 45 | 6.7 | |
6 | Timothy Payne | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 0 | 37 | 6.8 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
9 | Hideki Ishige | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 22 | 6.5 | |
14 | Alex Rufer | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 31 | 6.2 | |
1 | Joshua Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 7.3 | |
15 | Isaac Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 61 | 6.9 | |
5 | Fin Conchie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
27 | Matthew Sheridan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 34 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ | 1 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 46 | 7.3 | |
28 | Luis Felipe Gallegos | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
7 | Cameron Howieson | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 23 | 7.1 | |
27 | Logan Rogerson | Right Winger | 2 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 29 | 7.4 | |
6 | Louis Verstraete | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 28 | 6.9 | |
15 | Francis De Vries | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 4 | 0 | 57 | 6.8 | |
10 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
4 | Nando Zen Pijnaker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 2 | 61 | 7 | |
23 | Daniel Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 42 | 7.1 | |
12 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
14 | Liam Gillion | Right Winger | 4 | 2 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 34 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ