Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
30'
match yellow.png Kasey Bos
Corban Piper
Ra sân: Oskar van Hattum
match change
46'
Alex Rufer match yellow.png
62'
67'
match change Jing Reec
Ra sân: Nikolaos Vergos
Marco Rojas
Ra sân: Nathan Walker
match change
68'
Stefan Colakovski
Ra sân: Kazuki Nagasawa
match change
68'
75'
match change Reno Piscopo
Ra sân: Daniel Arzani
Kosta Barbarouses 1 - 0
Kiến tạo: Marco Rojas
match goal
82'
86'
match change Bruno Fornaroli
Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
86'
match change Fabian Monge
Ra sân: Jordi Valadon
Mohamed Al-Taay
Ra sân: Hideki Ishige
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Melbourne Victory Melbourne Victory
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Shots on target
 
2
6
 
Shots off target
 
17
7
 
Free kick
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
418
 
Số đường chuyền
 
551
83%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
22
28
 
Cản phá thành công
 
20
16
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
12
 
Long pass
 
19
66
 
Attacks
 
119
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
84

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Corban Piper
21
Marco Rojas
11
Stefan Colakovski
12
Mohamed Al-Taay
30
Alby Kelly-Heald
39
Jayden Smith
36
Tze-xuan Loke
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 3-5-2
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
1
Oluwayem...
15
Hughes
4
Wootton
27
Sheridan
41
Walker
25
Nagasawa
14
Rufer
8
Retre
24
Hattum
9
Ishige
7
Barbarou...
25
Duncan
2
Geria
5
Hamill
21
Miranda
28
Bos
6
Teague
14
Valadon
11
Rodrigus
8
Machach
7
Arzani
9
Vergos

Substitutes

19
Jing Reec
27
Reno Piscopo
18
Fabian Monge
10
Bruno Fornaroli
30
Daniel Graskoski
22
Joshua Rawlins
3
Adama Traore
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Corban Piper 3
Marco Rojas 21
Stefan Colakovski 11
Mohamed Al-Taay 12
Alby Kelly-Heald 30
Jayden Smith 39
Tze-xuan Loke 36
Wellington Phoenix Melbourne Victory
19 Jing Reec
27 Reno Piscopo
18 Fabian Monge
10 Bruno Fornaroli
30 Daniel Graskoski
22 Joshua Rawlins
3 Adama Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 0.33
46.33% Kiểm soát bóng 46.33%
8 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
0.6 Bàn thua 0.5
4.2 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 0.7
51.9% Kiểm soát bóng 50.3%
8.4 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (5trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Marco Rojas Right Winger 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 14 7.1
4 Scott Wootton Hậu vệ 0 0 0 71 63 88.73% 0 0 79 7.3
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo 1 1 1 29 20 68.97% 2 0 48 7.1
9 Hideki Ishige Tiền vệ 1 0 1 24 18 75% 2 1 41 7
8 Paulo Retre Tiền vệ 1 0 1 52 47 90.38% 0 0 63 7.4
14 Alex Rufer Tiền vệ 1 0 0 36 30 83.33% 0 0 57 7.2
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ 0 0 1 34 27 79.41% 0 0 41 6.7
24 Oskar van Hattum Right Winger 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 20 6.6
11 Stefan Colakovski Tiền đạo 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.6
1 Joshua Oluwayemi Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 32 7.3
15 Isaac Hughes Hậu vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 1 60 7.3
27 Matthew Sheridan Hậu vệ 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 64 7.6
3 Corban Piper Hậu vệ 0 0 0 10 6 60% 0 1 25 6.9
41 Nathan Walker Tiền đạo 1 0 0 20 17 85% 0 1 36 6.6

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo 2 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.7
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Hậu vệ 2 0 0 64 59 92.19% 0 0 69 6.6
5 Brendan Michael Hamill Hậu vệ 0 0 0 61 57 93.44% 0 0 69 7.1
25 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 24 6.4
2 Jason Geria Hậu vệ 1 0 0 66 61 92.42% 0 1 77 7
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo 2 0 0 15 12 80% 0 2 22 6.7
8 Zinedine Machach Tiền vệ 3 1 0 57 49 85.96% 0 1 74 6.6
7 Daniel Arzani Right Winger 3 1 6 47 36 76.6% 6 1 73 8
6 Ryan Teague Tiền vệ 3 0 1 72 63 87.5% 4 4 94 7.9
27 Reno Piscopo Left Winger 0 0 1 5 5 100% 1 0 11 6.7
18 Fabian Monge Tiền vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
11 Clarismario Santos Rodrigus Left Winger 0 0 2 42 35 83.33% 3 1 67 7.3
14 Jordi Valadon Tiền vệ 1 0 0 59 56 94.92% 0 1 74 7.1
19 Jing Reec Tiền đạo 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 10 6.6
28 Kasey Bos Hậu vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 64 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso