Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 36 | 6.28 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 46 | 6.22 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 18 | 6.06 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 40 | 6.07 | |
4 | Niklas Stark | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 41 | 100% | 0 | 1 | 44 | 6.19 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.77 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 34 | 5.56 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 31 | 6.27 | |
32 | Marco Friedl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 51 | 6.23 | |
17 | Marco Grull | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 19 | 5.86 | |
19 | Derrick Kohn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 34 | 6.19 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 19 | 7.03 | |
16 | Cedric Zesiger | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 26 | 6.71 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 29 | 6.67 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 26 | 5.33 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.14 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 20 | 6.23 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 19 | 6.37 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 17 | 6.73 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 18 | 7.24 | |
5 | Chrislain Matsima | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 28 | 6.95 | |
44 | Henri Koudossou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 21 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ