Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 2 | 0 | 43 | 6.16 | |
32 | Adam Armstrong | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 22 | 5.9 | |
3 | Mason Holgate | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 1 | 49 | 6.23 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 41 | 5.99 | |
23 | Joe Wildsmith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 19 | 5.92 | |
4 | Callum Styles | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 1 | 44 | 5.9 | |
8 | Jayson Molumby | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 47 | 5.8 | |
22 | Michael Johnston | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 2 | 41 | 6.32 | |
14 | Torbjorn Heggem | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 2 | 52 | 6.46 | |
21 | Isaac Price | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 0 | 39 | 6.22 | |
31 | Tom Fellows | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 23 | 6.01 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Danny Batth | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.46 | |
14 | Andreas Weimann | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 16 | 6.21 | |
19 | Ryan Hedges | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.24 | |
4 | Yuri Oliveira Ribeiro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 2 | 33 | 6.64 | |
5 | Dominic Hyam | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 32 | 7.49 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 3 | 0 | 26 | 6.74 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 35 | 6.85 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 20 | 11 | 55% | 1 | 8 | 40 | 8.42 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.42 | |
21 | John Buckley | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 42 | 6.97 | |
31 | Dion Sanderson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
10 | Tyrhys Dolan | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789