Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
64 | Juan Manuel Mata Garcia | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 19 | 6 | |
26 | Brandon Borello | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
23 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 20 | 6.3 | |
8 | Jeong Tae Wook | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 18 | 6.3 | |
14 | Nicolas Milanovic | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 7.3 | |
4 | Alex Bonetig | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
18 | Oscar Priestman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
40 | Tristan Vidackovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 4.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
10 | Zach Clough | Left Winger | 2 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 6 | 0 | 27 | 7.1 | |
20 | Dylan Pierias | Right Winger | 1 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 2 | 30 | 7.6 | |
1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
14 | Jay Barnett | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
9 | Luka Jovanovic | Tiền đạo | 4 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 7.4 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 25 | 6.9 | |
51 | Panagiotis Kikianis | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
42 | Austin Ayoubi | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 3 | 0 | 13 | 7.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ