Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
19 | Jack Clisby | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 3 | 1 | 27 | 6.5 | |
26 | Brandon Borello | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
23 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
17 | Jarrod Carluccio | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 20 | 6.9 | |
4 | Alex Bonetig | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
22 | Anthony Pantazopoulos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
18 | Oscar Priestman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
21 | Aydan Hammond | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 25 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Trent Sainsbury | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 45 | 7.2 | |
15 | Storm Roux | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
7 | Christian Theoharous | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 26 | 6.7 | |
8 | Alfie Mccalmont | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
3 | Brian Kaltak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 45 | 6.7 | |
9 | Alou Kuol | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 11 | 7.4 | |
10 | Mikael Doka | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
16 | Harrison Steele | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
33 | Nathan Paull | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 2 | 26 | 6.7 | |
35 | Arthur De Lima | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
40 | Dylan Peraic Cullen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
36 | Haine Eames | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 22 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ