Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 2 | 1 | 45 | 6.6 | |
6 | Tomoki Imai | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 62 | 96.88% | 0 | 0 | 66 | 6.4 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 32 | 6.5 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 0 | 52 | 6.3 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 52 | 6.5 | |
77 | Riku Danzaki | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 15 | 6.9 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 31 | 6 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
10 | Matthew Grimaldi | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 22 | 6.5 | |
30 | Dylan Leonard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 0 | 73 | 6.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Trent Sainsbury | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
15 | Storm Roux | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 29 | 6.4 | |
7 | Christian Theoharous | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
99 | Ryan Edmondson | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 9 | 7.2 | |
3 | Brian Kaltak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 40 | 6.5 | |
10 | Mikael Doka | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 7 | |
16 | Harrison Steele | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
33 | Nathan Paull | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
35 | Arthur De Lima | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
40 | Dylan Peraic Cullen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
36 | Haine Eames | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 25 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ