Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Wolves Wolves
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
60'
match goal 0 - 1 Trevoh Thomas Chalobah
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
match change
62'
Mario Lemina
Ra sân: Thomas Glyn Doyle
match change
63'
Jean-Ricner Bellegarde
Ra sân: Toti Gomes
match change
63'
Jorgen Strand Larsen 1 - 1
Kiến tạo: Matheus Cunha
match goal
67'
Joao Victor Gomes da Silva 2 - 1
Kiến tạo: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match goal
72'
77'
match goal 2 - 2 Marc Guehi
Kiến tạo: Daniel Munoz
79'
match yellow.png Will Hughes
80'
match change Cheick Oumar Doucoure
Ra sân: Will Hughes
84'
match change Nathaniel Clyne
Ra sân: Edward Nketiah
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Daniel Munoz
90'
match change Jeffrey Schlupp
Ra sân: Ismaila Sarr
90'
match var Jean Philippe Mateta Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolves Wolves
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Shots on target
 
7
4
 
Shots off target
 
7
1
 
Cản sút
 
5
9
 
Free kick
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
465
 
Số đường chuyền
 
346
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
29
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Thay người
 
3
11
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
19
24
 
Cản phá thành công
 
13
14
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
23
103
 
Attacks
 
98
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jean-Ricner Bellegarde
5
Mario Lemina
29
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
7
Andre Trindade da Costa Neto
2
Matt Doherty
19
Rodrigo Martins Gomes
26
Carlos Borges
25
Daniel Bentley
46
Alfie Pond
Wolves Wolves 3-4-2-1
3-4-2-1 Crystal Palace Crystal Palace
1
Sa
24
Gomes
15
Dawson
4
Sciutto
3
Nouri
8
Silva
20
Doyle
22
Semedo
10
Cunha
21
Garcia
9
Larsen
1
Henderso...
27
Chalobah
5
Lacroix
6
Guehi
12
Munoz
19
Hughes
18
Kamada
3
Mitchell
7
Sarr
9
Nketiah
14
Mateta

Substitutes

15
Jeffrey Schlupp
28
Cheick Oumar Doucoure
17
Nathaniel Clyne
46
Franco Umeh
30
Matt Turner
31
Remi Luke Matthews
55
Justin Devenny
58
Caleb Kporha
64
Asher Agbinone
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jean-Ricner Bellegarde 27
Mario Lemina 5
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
Andre Trindade da Costa Neto 7
Matt Doherty 2
Rodrigo Martins Gomes 19
Carlos Borges 26
Daniel Bentley 25
Alfie Pond 46
Wolves Crystal Palace
15 Jeffrey Schlupp
28 Cheick Oumar Doucoure
17 Nathaniel Clyne
46 Franco Umeh
30 Matt Turner
31 Remi Luke Matthews
55 Justin Devenny
58 Caleb Kporha
64 Asher Agbinone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
42.33% Kiểm soát bóng 38.33%
8.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
2.2 Bàn thua 1.1
3.2 Phạt góc 5.2
2.8 Thẻ vàng 2.5
46.8% Kiểm soát bóng 45%
12.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (12trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Craig Dawson Hậu vệ 0 0 0 50 43 86% 0 3 63 6.56
21 Pablo Sarabia Garcia Tiền đạo 1 1 0 26 18 69.23% 1 0 38 5.98
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ 0 0 0 53 42 79.25% 3 1 77 6.46
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 43 6.57
5 Mario Lemina Tiền vệ 1 0 0 24 20 83.33% 0 2 34 7.18
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Left Winger 1 1 1 11 10 90.91% 0 0 17 6.99
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ 0 0 1 10 10 100% 1 0 14 6.41
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Hậu vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 0 61 6.2
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo 2 2 2 15 9 60% 0 3 28 7.77
10 Matheus Cunha Tiền đạo 2 0 3 32 25 78.13% 4 0 55 7.34
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ 2 0 0 41 32 78.05% 2 0 69 6.45
20 Thomas Glyn Doyle Tiền vệ 1 1 0 44 39 88.64% 1 0 49 6.34
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ 1 1 3 44 37 84.09% 1 1 62 8.03
24 Toti Gomes Hậu vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 4 55 7.03

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.02
19 Will Hughes Tiền vệ 1 0 0 30 25 83.33% 4 0 40 6.13
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
18 Daichi Kamada Tiền vệ 2 1 3 39 33 84.62% 3 1 61 6.95
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 34 6.32
7 Ismaila Sarr Right Winger 4 2 2 18 14 77.78% 3 1 46 6.67
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo 4 1 2 17 11 64.71% 1 4 30 6.78
12 Daniel Munoz Hậu vệ 2 0 1 25 12 48% 2 3 49 6.71
9 Edward Nketiah Tiền đạo 2 1 2 18 14 77.78% 1 0 40 6.62
27 Trevoh Thomas Chalobah Hậu vệ 1 1 1 31 23 74.19% 0 1 50 6.87
5 Maxence Lacroix Hậu vệ 0 0 0 47 35 74.47% 0 0 60 6.43
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.95
6 Marc Guehi Hậu vệ 2 1 0 59 51 86.44% 1 3 76 7.45
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ 1 0 1 29 25 86.21% 7 0 54 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso