Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Mark Howard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 0 | 28 | 6.15 | |
37 | Matthew James | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 41 | 6.54 | |
7 | James McClean | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 8 | 33.33% | 8 | 1 | 44 | 6.49 | |
38 | Elliott Lee | Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 1 | 43 | 6.35 | |
5 | Eoghan OConnell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 40 | 7.28 | |
13 | Callum Burton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.57 | |
15 | George Dobson | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.85 | |
20 | Oliver Rathbone | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 41 | 6.51 | |
9 | Ollie Palmer | Second Striker | 3 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 5 | 26 | 6.54 | |
29 | Ryan Barnett | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 25 | 6.49 | |
4 | Max Cleworth | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 43 | 6.76 | |
3 | Lewis Brunt | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 8 | 45 | 7.47 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Marc Roberts | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 6 | 58 | 7.37 | |
8 | Adam Phillips | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 25 | 15 | 60% | 2 | 2 | 34 | 6.62 | |
44 | Stephen Humphrys | Second Striker | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 24 | 5.81 | |
40 | Davis Kellior-Dunn | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.26 | |
32 | Joshua Earl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 26 | 60.47% | 1 | 4 | 58 | 6.68 | |
23 | Ben Killip | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 13 | 43.33% | 0 | 0 | 37 | 7.47 | |
7 | Corey O Keeffe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 4 | 2 | 49 | 6.7 | |
48 | Luca Connell | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 3 | 1 | 56 | 6.82 | |
3 | Jonathan Russell | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 3 | 40 | 6.99 | |
6 | Maël de Gevigney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 59 | 6.92 | |
11 | Fabio Jalo | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
17 | Georgie Gent | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 5 | 0 | 23 | 6.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ