Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Matthew James | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
7 | James McClean | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 38 | 6.7 | |
38 | Elliott Lee | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
15 | George Dobson | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 21 | 6.8 | |
20 | Oliver Rathbone | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 34 | 7.4 | |
24 | Dan Scarr | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 28 | 6.6 | |
9 | Ollie Palmer | Second Striker | 0 | 0 | 1 | 19 | 5 | 26.32% | 0 | 7 | 30 | 6.5 | |
29 | Ryan Barnett | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 21 | 6.7 | |
6 | Thomas James OConnor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 1 | 3 | 42 | 6.7 | |
4 | Max Cleworth | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
1 | Arthur Okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 0 | 21 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
11 | Scott Wright | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 4 | 1 | 31 | 6.2 | |
25 | Ben Davies | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 44 | 6.5 | |
17 | Lyndon Dykes | Second Striker | 3 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 7 | 27 | 7.2 | |
9 | Alfie May | Second Striker | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 20 | 6.5 | |
4 | Christoph Klarer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 6 | 62 | 7.1 | |
2 | Ethan Laird | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 3 | 0 | 62 | 6.6 | |
20 | Alex Cochrane | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 1 | 32 | 6.6 | |
28 | Jay Stansfield | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
19 | Taylor Gardner-Hickman | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 4 | 33 | 6.9 | |
12 | Marc Leonard | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 23 | 63.89% | 2 | 0 | 43 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ