Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Steven Fletcher | Second Striker | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0% | 1 | 2 | 6 | 6.8 | |
37 | Matthew James | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
7 | James McClean | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 0 | 27 | 6.6 | |
10 | Paul Mullin | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
38 | Elliott Lee | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 2 | 31 | 6.7 | |
15 | George Dobson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 2 | 49 | 7 | |
20 | Oliver Rathbone | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 39 | 7.3 | |
24 | Dan Scarr | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 1 | 4 | 35 | 6.8 | |
9 | Ollie Palmer | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 21 | 6.4 | |
29 | Ryan Barnett | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 7 | 1 | 42 | 6.8 | |
6 | Thomas James OConnor | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 19 | 59.38% | 3 | 2 | 50 | 6.5 | |
4 | Max Cleworth | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
1 | Arthur Okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 0 | 30 | 5.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Carl Piergianni | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 8 | 44 | 7.3 | |
6 | Daniel Sweeney | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 6 | 42 | 6.5 | |
11 | Jordan Roberts | Tiền vệ | 2 | 1 | 3 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 3 | 48 | 7.1 | |
19 | Jamie Reid | Second Striker | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
10 | Daniel Kemp | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 43 | 7.1 | |
14 | Kane Smith | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 32 | 6.4 | |
16 | Lewis Freestone | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 52 | 6.5 | |
9 | Louis Appere | Second Striker | 1 | 0 | 2 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 2 | 26 | 6.9 | |
22 | Daniel Philips | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
26 | Eli King | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 5 | 2 | 43 | 6.7 | |
13 | Murphy Mahoney | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 9 | 36% | 0 | 0 | 28 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ