Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Phút
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
32'
match goal 0 - 1 Jean-David Beauguel
Kiến tạo: Jose Brayan Riascos Valencia
33'
match change Liuyu Duan
Ra sân: Feng Gang
44'
match goal 0 - 2 Matheus indio
Kiến tạo: Liuyu Duan
51'
match goal 0 - 3 Jean-David Beauguel
Kiến tạo: Jose Brayan Riascos Valencia
Chao He
Ra sân: Abraham Halik
match change
57'
59'
match change Wenjie Lei
Ra sân: Nelson Luz
Ren Hang
Ra sân: Liu Yiheng
match change
66'
69'
match change Zhao Honglue
Ra sân: Song Bowei
69'
match change Abduhelil Osmanjan
Ra sân: Jose Brayan Riascos Valencia
Jizheng Xiong
Ra sân: Yi Denny Wang
match change
86'
Abdurahman Abdukiram
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
match change
86'
Xiaoxi Xia
Ra sân: Romario Balde
match change
86'
Park Ji Soo 1 - 3 match goal
89'
90'
match yellow.png Jean-David Beauguel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Shots on target
 
4
14
 
Shots off target
 
8
5
 
Cản sút
 
1
5
 
Free kick
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
521
 
Số đường chuyền
 
390
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
7
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Thay người
 
4
10
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
19
1
 
Woodwork
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
32
 
Long pass
 
31
125
 
Attacks
 
80
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Chao He
23
Ren Hang
35
Abdurahman Abdukiram
41
Xiaoxi Xia
34
Jizheng Xiong
45
Zhouxin Huang
31
Jiayu Guo
29
Zhenyang Zhang
43
Tao Zhang
10
Luo Senwen
16
Zhang Hui
20
Afrden Asqer
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 4-4-2
4-2-3-1 Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
38
Chen
4
Zhipeng
5
Soo
18
Yiming
28
Wang
11
Balde
37
Mendes
6
Halik
14
Fernande...
7
Qianglon...
30
Yiheng
1
Jiabao
2
Bowei
33
Haroyan
36
Jie
30
Longhai
14
Gang
20
indio
10
Luz
8
Xiuwei
9
Valencia
19
2
Beauguel

Substitutes

24
Liuyu Duan
39
Wenjie Lei
3
Zhao Honglue
22
Abduhelil Osmanjan
35
Shi Xiao Tian
18
Pu Shihao
5
Liu Pujin
27
Yang Bo Yu
4
Jin Yangyang
17
Chen Po-Liang
15
Abduklijan Merdanjan
16
Chen Xiangyu
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Chao He 21
Ren Hang 23
Abdurahman Abdukiram 35
Xiaoxi Xia 41
Jizheng Xiong 34
Zhouxin Huang 45
Jiayu Guo 31
Zhenyang Zhang 29
Tao Zhang 43
Luo Senwen 10
Zhang Hui 16
Afrden Asqer 20
Wuhan Three Towns Qingdao Youth Island
24 Liuyu Duan
39 Wenjie Lei
3 Zhao Honglue
22 Abduhelil Osmanjan
35 Shi Xiao Tian
18 Pu Shihao
5 Liu Pujin
27 Yang Bo Yu
4 Jin Yangyang
17 Chen Po-Liang
15 Abduklijan Merdanjan
16 Chen Xiangyu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
8 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 1.67
58.67% Kiểm soát bóng 50.67%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 2.5
55.1% Kiểm soát bóng 51%
11.2 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan Three Towns (33trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
7
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
7
4
4
4

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jiang Zhipeng Hậu vệ 4 0 5 63 50 79.37% 7 0 92 6.8
23 Ren Hang Hậu vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 20 7
5 Park Ji Soo Hậu vệ 4 0 0 67 62 92.54% 2 1 81 6.3
21 Chao He Tiền vệ 0 0 1 14 14 100% 0 0 16 6.6
11 Romario Balde Tiền đạo 3 2 0 27 20 74.07% 3 0 55 7.1
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Tiền đạo 0 0 1 36 26 72.22% 3 0 61 6.6
18 Liu Yiming Hậu vệ 0 0 0 62 58 93.55% 0 0 70 6.7
7 Tao Qianglong Tiền vệ 3 2 3 28 22 78.57% 1 0 43 7.3
37 Darlan Pereira Mendes Tiền vệ 0 0 1 64 60 93.75% 0 1 69 6.6
6 Abraham Halik Tiền vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 2 43 6.6
28 Yi Denny Wang Hậu vệ 2 0 0 40 36 90% 2 1 64 6.6
30 Liu Yiheng Tiền đạo 1 1 3 9 6 66.67% 2 2 23 7
38 Xing Chen Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 31 5.9

Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Zhao Honglue Hậu vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 6.5
36 Sun Jie Hậu vệ 1 0 0 50 42 84% 0 2 58 7
33 Varazdat Haroyan Hậu vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 2 50 6.8
14 Feng Gang Tiền vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 18 6.4
19 Jean-David Beauguel Tiền đạo 4 2 1 22 11 50% 0 7 38 9
8 Zhang Xiuwei Tiền vệ 1 0 3 44 39 88.64% 1 1 57 7.5
9 Jose Brayan Riascos Valencia Tiền đạo 1 0 3 15 12 80% 1 2 30 7.6
39 Wenjie Lei Tiền vệ 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 11 6.6
24 Liuyu Duan Tiền vệ 0 0 2 24 19 79.17% 1 0 35 7.7
2 Song Bowei Hậu vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 20 6.7
10 Nelson Luz Tiền đạo 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 7.1
30 He Longhai Tiền vệ 0 0 0 34 22 64.71% 1 3 62 6.8
20 Matheus indio Tiền vệ 2 1 0 43 39 90.7% 0 1 60 7.8
1 Ji Jiabao Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 45 7.8
22 Abduhelil Osmanjan Tiền vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso