Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mohamed Aly Camara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 7.08 | |
35 | Silvere Ganvoula Mboussy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 1 | 13 | 5.93 | |
30 | Sandro Lauper | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 26 | 6.71 | |
10 | Kastriot Imeri | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 4 | 1 | 30 | 6.6 | |
39 | Darian Males | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.82 | |
33 | Marvin Keller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.85 | |
21 | Alan Virginius | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
77 | Joel Almada Monteiro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
8 | Lukasz Lakomy | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 1 | 29 | 6.75 | |
27 | Lewin Blum | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 24 | 6.83 | |
4 | Tanguy Zoukrou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 26 | 6.78 | |
24 | Zachary Athekame | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 26 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Mirko Ivanic | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 41 | 6.98 | |
6 | Rade Krunic | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 35 | 35 | 100% | 0 | 2 | 43 | 6.52 | |
21 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 9 | 0 | 60 | 7.1 | |
9 | Cherif Ndiaye | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 21 | 5.98 | |
33 | Vanja Drkusic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 30 | 6.53 | |
15 | Silas Wamangituka Fundu | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 5 | 0 | 25 | 6.27 | |
66 | Young-woo Seol | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 0 | 57 | 6.97 | |
77 | Ivan Gutesa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 6.82 | |
24 | Nasser Djiga | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 24 | 6.68 | |
55 | Andrija Maksimovic | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 35 | 6.39 | |
70 | Ognjen Mimovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 1 | 61 | 7.28 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ