Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Phút
FK Makhachkala FK Makhachkala
4'
match yellow.png Ilya Kirsch
Marcilio Florencia Mota Filho, Nino 1 - 0
Kiến tạo: Strahinja Erakovic
match goal
12'
Luciano Emilio Gondou Zanelli 2 - 0
Kiến tạo: Andrey Mostovoy
match goal
15'
Denis Adamov
Ra sân: Evgeni Latyshonok
match change
34'
Luciano Emilio Gondou Zanelli match yellow.png
36'
45'
match yellow.png Nikita Glushkov
Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Luciano Emilio Gondou Zanelli
match change
46'
Vyacheslav Karavaev
Ra sân: Pedro Henrique Silva dos Santos
match change
46'
56'
match change Abakar Gadzhiev
Ra sân: Mohammadjavad Hosseinnejad
Nuraly Alip
Ra sân: Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
match change
60'
61'
match goal 2 - 1 Soslan Kagermazov
Kiến tạo: Gamid Agalarov
86'
match change Serder Serderov
Ra sân: Gamid Agalarov
86'
match change Razhab Magomedov
Ra sân: Temirkan Sundukov
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Alexander Sobolev
match change
89'
90'
match change Zalimkhan Yusupov
Ra sân: Nikita Glushkov
Gustavo Mantuan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
FK Makhachkala FK Makhachkala
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Shots on target
 
4
8
 
Shots off target
 
1
9
 
Cản sút
 
2
18
 
Free kick
 
12
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
556
 
Số đường chuyền
 
219
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
29
24
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
15
14
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
57
 
Long pass
 
12
11
 
Attacks
 
6
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Zander Mateo Casierra Cabezas
28
Nuraly Alip
15
Vyacheslav Karavaev
21
Aleksandr Erokhin
16
Denis Adamov
11
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
55
Rodrigo de Souza Prado
2
Dmitriy Chistyakov
77
Ilzat Akhmetov
91
David Byazrov
4
Yuri Gorshkov
9
Artur Victor Guimaraes
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-2-3-1
3-4-1-2 FK Makhachkala FK Makhachkala
1
Latyshon...
3
Melo
25
Erakovic
27
Nino
31
Mantuan
8
Silva
5
Teheran
17
Mostovoy
32
Zanelli
24
Santos
7
Sobolev
27
Volk
13
Kagermaz...
4
Shumakho...
54
Kirsch
77
Sundukov
16
Mrezigue
47
Glushkov
71
Dapo
10
Hosseinn...
25
Agalarov
11
Cacintur...

Substitutes

28
Serder Serderov
9
Razhab Magomedov
7
Abakar Gadzhiev
22
Zalimkhan Yusupov
82
Nikita Kotin
99
Mutalip Alibekov
55
Vladimir Kovacevic
8
Victorien Angban
39
Magomedov Timur
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Zander Mateo Casierra Cabezas 30
Nuraly Alip 28
Vyacheslav Karavaev 15
Aleksandr Erokhin 21
Denis Adamov 16
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel 11
Rodrigo de Souza Prado 55
Dmitriy Chistyakov 2
Ilzat Akhmetov 77
David Byazrov 91
Yuri Gorshkov 4
Artur Victor Guimaraes 9
Zenit St. Petersburg FK Makhachkala
28 Serder Serderov
9 Razhab Magomedov
7 Abakar Gadzhiev
22 Zalimkhan Yusupov
82 Nikita Kotin
99 Mutalip Alibekov
55 Vladimir Kovacevic
8 Victorien Angban
39 Magomedov Timur

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
66% Kiểm soát bóng 38.67%
6.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.3
5.5 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 2.1
55% Kiểm soát bóng 41.6%
5.1 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zenit St. Petersburg (21trận)
Chủ Khách
FK Makhachkala (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
0
3
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
0
6
1
2

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Aleksandr Erokhin Tiền vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.05
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 3 64 6.6
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ 1 0 5 82 71 86.59% 11 2 112 7.59
15 Vyacheslav Karavaev Hậu vệ 1 1 0 21 18 85.71% 2 0 33 6.26
7 Alexander Sobolev Second Striker 3 1 1 40 26 65% 0 10 56 7.7
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Second Striker 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 22 6.38
16 Denis Adamov Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 1 25 6.97
17 Andrey Mostovoy Left Winger 1 0 4 43 36 83.72% 4 0 55 7.49
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Hậu vệ 1 1 0 56 50 89.29% 0 0 60 7.47
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ 3 0 2 66 59 89.39% 0 0 81 6.79
28 Nuraly Alip Hậu vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 13 6.03
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.45
25 Strahinja Erakovic Hậu vệ 2 0 1 60 55 91.67% 0 3 74 7.67
31 Gustavo Mantuan Hậu vệ 6 2 2 55 48 87.27% 13 0 96 7.69
32 Luciano Emilio Gondou Zanelli Second Striker 2 2 1 11 7 63.64% 0 2 17 7.43
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Tiền đạo 1 0 2 19 18 94.74% 2 0 27 6.62

FK Makhachkala FK Makhachkala
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Serder Serderov Second Striker 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.03
47 Nikita Glushkov Tiền vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 30 6.2
13 Soslan Kagermazov Tiền vệ 2 2 0 19 12 63.16% 0 0 42 8.37
25 Gamid Agalarov Second Striker 0 0 2 9 4 44.44% 0 2 23 6.34
27 David Volk Thủ môn 0 0 0 20 5 25% 0 0 31 6.83
77 Temirkan Sundukov Tiền vệ 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 26 6.24
11 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ 1 0 0 24 18 75% 2 0 50 6.6
16 Houssem Mrezigue Tiền vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 46 6.81
4 Idar Shumakhov Hậu vệ 1 1 0 20 16 80% 0 3 34 6.64
9 Razhab Magomedov Right Winger 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
22 Zalimkhan Yusupov Tiền vệ 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 5.96
71 Jan Dapo Tiền vệ 1 0 1 13 10 76.92% 2 2 39 6.43
54 Ilya Kirsch Hậu vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 33 6.49
10 Mohammadjavad Hosseinnejad Left Winger 1 0 1 12 8 66.67% 3 0 30 5.87
7 Abakar Gadzhiev Right Winger 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 19 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso